- Thông số kỹ thuật:
Độ phân giải tối đa: 5,2 triệu pixel, khả năng hiển thị video 1080, 2K, 4K
Hỗ trợ hiển thị 4 hình ảnh, bố trí vị trí tùy chỉnh.
Quản lý cấu hình EDID: hỗ trợ đọc, sửa đổi và tùy chỉnh EDID
Khóa phím để tránh thao tác sai.
Phần mềm điều khiển Led đồng bộ với hệ card thu, bộ xử lý tín hiệu hình ảnh
Chức năng loại bỏ/cắt viền đen: Giải quyết vấn đề viền đen do giao diện người dùng gây ra tín hiệu và thực hiện cắt xén tùy ý cho bất kỳ nguồn tín hiệu nào (vẫn duy trì trạng thái toàn màn hình)
Sử dụng kiến trúc FPGA phần cứng và có thể chạy liên tục trong 365×24 giờ để đáp ứng nhu cầu ứng dụng có khoảng cách nhỏ
Chuyển đổi màn hình ngang và dọc
WIFI, 4G (tùy chọn) nhiều phương thức truyền thông
Bộ nhớ 8GB (5GB có sẵn cho người dùng)
Đầu ra âm thanh 3.5mm, đồng bộ hóa âm thanh và video
Quản lý cấu hình EDID: hỗ trợ đọc, sửa đổi và tùy chỉnh EDID.
Chức năng K-HDR hỗ trợ công nghệ tối ưu hóa hình ảnh SDR sang HDR, có thể cải thiện độ tương phản của video SDR thông thường, nâng cao chi tiết hình ảnh và làm cho video thông thường có hiệu ứng HDR.
Hỗ trợ nhiều cửa sổ và nhiều tài liệu phát lại trên màn hình cùng lúc
Hỗ trợ tài liệu đa phương tiện phong phú như hình ảnh, video, văn bản, đồng hồ, v.v.
Trình chỉnh sửa chương trình hoàn toàn mới, kéo và thả, làm theo ý muốn
Hỗ trợ nền tảng đám mây quản lý phân cấp và phát hành chương trình đa vai trò, người dùng chủ động cài đặt, thiết lập khung giờ trình chiếu, lên lịch hẹn giờ trình chiếu, phát theo nội dung.
Độ sáng và độ tương phản của màn hình đầu ra tổng thể có thể được điều chỉnh theo thời gian thực.
Cổng kết nối : 1/8″ TRS audio input, 3.5mm stereo interface, 2.0Vp-p / 10 KΩ
Cổng COM: Giao diện RS232, dùng để kết nối các thiết bị điều khiển trung tâm
Giao diện USB-CFG: để kết nối với máy tính chủ PC để điều khiển
Cổng tín hiệu Input: DVI-1 x 2
Cổng tín hiệu Input: HDMI 1.3 x 2
Cổng USB trình chiếu: USB2.0 x 2
Cổng J45 output: 8 LAN
- Tính năng:
Chuẩn trình chiếu: IEEE 802.11ac, 5GHz, 2T2R
“Độ phân giải đầu ra: ≥800 x 600, ≥1280×720 (720P), ≥1024 x 768 (XGA),
≥1280 x 768, ≥ 1280×800(WXGA), ≥ 1280 x 1024, ≥ 1280 x 960,
≥ 1360 x 768, ≥ 1440 x 900, ≥ 1400 x 1050, ≥ 1680 x 1050,
≥1920×1080 (1080p)”
Độ phân giải đầu vào: Up to ≥ 1920×1080
Kết nối tối đa: ≥ 8 chiếc
Âm Thanh: Stereo, Chất lượng vô tuyến ≥ 16 bit 48KHz
Giao thức xác thực: WPA2 (WPA2-PSK (Pre-Shared key) / WPA2-Enterprise)
Bảo mật (mã hóa ): AES 128 bit
Tỷ lệ dữ liệu không dây: Up to ≥ 400Mbps
Nhiệt độ Vận hành: 0°C đến + 40°C
Nhiệt độ Lưu trữ: -10°C đến +60°C
Độ ẩm Hoạt động: 10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ ẩm Lưu trữ: 5% đến 90% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
LAN: ≥ 1(10/100 Mbps)
Đầu ra Video: ≥ 1 HDMI 1.4 (video and audio)
Đèn LED: Đèn báo từ trái sang phải là PWR (đèn báo nguồn), SYS (đèn báo trạng thái hoạt động), NET (đèn báo trạng thái kết nối)
Jack nguồn DC: DC 5V±10%, 1.5A
Công suất: Normal: 5W , Network standby: 2W, HDMI standby: 0.02W
Nền tảng hỗ trợ: Windows, MAC, Chrome. Any OS supports HDMI standard 1.4
Kết nối : được tối đa ≥8 máy tính (mặc định ≥2 máy tính) Độ phải ≥ FullHD1080P